Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flatteur
Jump to user comments
tính từ
  • nịnh hót
  • làm cho thích, làm vui
    • Des sons flatteurs
      những âm thanh vui tai
  • tôn vẻ đẹp lên
    • Portrait flatteur
      bức chân dung tôn vẻ đẹp lên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối
    • Illusion flatteur
      gương nịnh mặt
danh từ giống đực
  • kẻ nịnh hót
Related search result for "flatteur"
Comments and discussion on the word "flatteur"