Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Exilic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới thời kỳ đày ải (đặc biệt là thời kỳ khổ ải của Chúa Giêsu, được gọi là Babylonian Captivity-thời kỳ giam cầm ở Babylon, thời kỳ lưu đày ở Babylon)
Comments and discussion on the word "Exilic"