Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exiguïté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhỏ bé, sự chật hẹp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự ít ỏi, sự eo hẹp
    • Exiguïté d'un salaire
      sự ít ỏi của đồng lương
Related words
Comments and discussion on the word "exiguïté"