French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nhấc lên, bốc lên
- Enlever des fardeaux à l'aide d'une grue
bốc đồ nặng bằng cần trục
- nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn
- Torrent qui enlève un pont
nước lũ làm trôi cái cầu đi
- Enlever son chapeau
cất mũ
- Enlever le couvert
dọn bát đĩa
- tẩy đi, làm mất đi
- Enlever une tache
tẩy một vết
- tước
- Vous m'enlevez tout espoir
anh đã tước mọi hy vọng của tôi, anh đã làm tôi mất hết hy vọng
- Enlever à quelqu'un son commandement
tước quyền chỉ huy của ai
- chiếm, đoạt
- Enlever une redoute
chiếm một đồn lẻ
- ăn cắp
- Enlever une montre
ăn cắp cái đồng hồ
- chinh phục được cảm tình
- Enlever l'auditoire
chinh phục được cảm tình người nghe
- được, thắng (phiếu)
- Enlever les suffrages
thắng phiếu bầu
- bắt cóc
- Enlever un enfant
bắt cóc trẻ em
- enlevez-le!
đuổi nó đi!, tống cổ nó đi!