Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endormir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho ngủ.
    • Endormir un enfant
      cho em bé ngủ
  • làm cho buồn ngủ (bài diễn văn tồi...)
  • đánh thuốc mê
  • làm dịu
    • Endormir la douleur
      làm dịu nỗi đau
  • làm cho quên đi, làm cho lơ là
    • Endormir la vigilance
      làm cho lơ là cảnh giác
  • (nghĩa bóng) ru ngủ (bằng lời hứa hảo...)
Related words
Related search result for "endormir"
Comments and discussion on the word "endormir"