French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tình trạng sẵn dùng được
- La disponibilité d'un appartement
tình trạng một căn nhà sẵn dùng được (đến ở được)
- sự tạm nghỉ việc
- Mettre un fonctionnaire en disponibilité
cho một viên chức tạm nghỉ việc
- (số nhiều) tiền của sẵn có, vốn sẵn có
- Utiliser ses disponbilités
sử dụng tiền của sẵn có của mình