Jump to user comments
danh từ
- người nhúng, người ngân, người dìm
- tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn
- chim hét nước, chim xinclut
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)
- (thiên văn học) chòm sao Gấu
- the [Great] Dipper
chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)
- the [Litter] Dipper
chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)
- (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm
- chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)