Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dessécher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm khô
    • La chaleur dessèche la végétation
      gió làm khô cây
  • làm gầy đét đi
    • Maladie qui dessèche le corps
      bệnh làm cơ thể gầy đét đi
  • (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...)
Related search result for "dessécher"
Comments and discussion on the word "dessécher"