Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
damnable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng đày địa ngục, đáng đọa đày
    • Action damnable
      hành động đáng tội đày địa ngục
  • đáng chê trách
    • Passion damnable
      sự say mê đáng chê trách
Related search result for "damnable"
Comments and discussion on the word "damnable"