Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérisoire
Jump to user comments
tính từ
  • đáng cười nhạo
    • Une proposition dérisoire
      một lời đề nghị đáng cười nhạo
  • không nghĩa lý gì, không đáng kể
    • Prix dérisoire
      giá không đáng kể
Related words
Related search result for "dérisoire"
Comments and discussion on the word "dérisoire"