Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déprimant
Jump to user comments
tính từ
  • làm suy sút; làm suy sút tinh thần
    • Climat déprimant
      khí hậu làm suy sút sức khỏe
    • Nouvelle déprimante
      tin làm suy sút tinh thần
Comments and discussion on the word "déprimant"