Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déboîter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo ra
    • Déboîter un pied de la table
      tháo chân bàn
  • (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương
    • Epaule déboîtée
      vai bị sai khớp
nội động từ
  • ra khỏi hàng (xe cộ, người trong đoàn người)
Related words
Comments and discussion on the word "déboîter"