Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contracté
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) chập lại
  • co lại
    • Muscle contracté
      bắp cơ co lại
  • (thân mật) lo lắng, căng thẳng
Related words
Related search result for "contracté"
Comments and discussion on the word "contracté"