Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contigu
Jump to user comments
tính từ
  • giáp, kề, gần, tiếp cận
    • Une maison contiguë à la route
      nhà giáp đường đi
    • Idées contiguës
      ý gần nhau
Related words
Related search result for "contigu"
Comments and discussion on the word "contigu"