Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contaminer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn
  • ô nhiễm, làm hư hỏng
    • Contaminer les enfants
      làm hư hỏng trẻ em
Related search result for "contaminer"
Comments and discussion on the word "contaminer"