French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- kết thúc
- Conclure un discours
kết thúc bài nói
- ký kết
- Conclure un traité de paix
ký kết một hiệp ước hòa bình
nội động từ
- kết luận
- On vous demande de conclure
người ta yêu cầu anh kết luận
- quyết định
- Les juges conclurent à l'acquittement
các quan tòa quyết định xử trắng án
- chứng tỏ, cho bằng chứng
- Ces déclarations conclurent contre lui
những lời khai ấy cho bằng chứng chống lại nó