Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clarté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ánh sáng
    • La clarté du jour
      ánh sáng ban ngày
  • sự trong suốt
    • La clarté du verre
      sự trong suốt của thủy tinh
  • sự sáng sủa
    • La clarté du style
      sự sáng sủa của lời văn
  • (số nhiều) sự hiểu biết
    • Avoir des clartés de tout
      có những hiểu biết về mọi vấn đề
  • (số nhiều) điều làm sáng tỏ
    • Donner quelques clartés sur
      cho một số điều làm sáng tỏ về
Related words
Related search result for "clarté"
Comments and discussion on the word "clarté"