Jump to user comments
danh từ giống đực
- (địa chất, địa lý) mũi (đất nhô ra biển)
- (hàng hải) hướng mũi tàu
- Avoir le cap au nord
chạy về hướng bắc (tàu)
- de pied en cap
từ đầu đến chân
- doubler le cap de
xem doubler
- mettre le cap sur
đi về hướng
danh từ giống đực