Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bénédiction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) phúc lành
  • (tôn giáo) phép lành
    • Donner une bénédiction
      ban phép lành
  • lời cầu chúc
    • bénédiction nuptiale
      lễ cưới (ở nhà thờ)
    • donner à quelqu'un sa bénédiction
      (thân mật) đồng ý cho ai hành động
Related search result for "bénédiction"
Comments and discussion on the word "bénédiction"