Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
autorité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • uy quyền, quyền lực
    • Autorité des lois
      quyền lực của pháp luật
    • Autorité de chose jugée
      (pháp lý) uy lực của việc đã xử, uy lực quyết tụng
    • Abus d'autorité
      sự lạm quyền
  • uy thế, uy tín; người có uy tín
    • Ecrivain qui fait autorité
      nhà văn có uy tín
    • S'appuyer sur une autorité
      dựa vào người có uy tín
  • chính quyền
    • Décision de l'autorité supérieure
      quyết định của chính quyền cấp trên
  • (số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách
    • S'adresser aux autorités
      nói với nhà chức trách
    • d'autorité
      độc đoán
    • de pleine autorité
      toàn quyền
    • de sa propre autorité
      tự ý, không ai cho phép
    • faire autorité
      là mẫu mực, thành quy tắc (cho người khác theo)
Related search result for "autorité"
Comments and discussion on the word "autorité"