French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho giống như
- L'ivrognerie assimile l'homme à la brute
thói say rượu làm cho con người giống như thú vật
- coi như
- Assimiler un cas à un autre
coi một ca (giống) như một ca khác
- đồng hóa
- Assimiler les aliments
(sinh vật học) đồng hóa thức ăn
- Assimiler ce qu'on apprend
đồng hóa những điều học được