Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
aptitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khiếu
    • Aptitude pour les mathématiques
      khiếu về toán học
    • Aptitudes naturelles
      thiên tư
  • khả năng
    • Certificat d'aptitude professionnelle
      giấy chứng nhận khả năng chuyên môn
  • (luật học, pháp lý) tư cách
    • Aptitude à recevoir un legs
      tư cách nhận một di tặng
    • Aptitude à exercer ses droits
      tư cách hành sử các quyền của mình
Related words
Related search result for "aptitude"
Comments and discussion on the word "aptitude"