Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amical
Jump to user comments
tính từ
  • thân tình
    • Conseils amicaux
      lời khuyên thân tình
    • Nos relations sont amicales
      quan hệ giữa chúng tôi thật thân tình
    • Salutations amicales
      lời chào thân ái
    • Être amical et ouvert avec qqn
      thân tình và cởi mở với ai
    • Association amicale
      hội ái hữu
Related words
Related search result for "amical"
Comments and discussion on the word "amical"