Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ambulant
Jump to user comments
tính từ
  • đi lang thang, đi rong
    • Marchand ambulant
      người bán hàng rong
  • lưu động, di chuyển
    • Hôpital ambulant
      bệnh viện lưu động
    • Erysipèle ambulant
      (y học) viêm quầng di chuyển
  • cadavre ambulant+ (thân mật) người ốm yếu kiệt quệ
danh từ
  • nhân viên trạm bưu điện lưu động (trên toa thư)
Related words
Related search result for "ambulant"
Comments and discussion on the word "ambulant"