French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tham lam, có nhiều tham vọng
- Une femme ambitieuse
một người đàn bà tham lam
- cầu kỳ
- Style ambitieux
lời văn cầu kỳ
- (từ cũ, nghĩa cũ) thích, ham muốn
- Ambitieux de se distinguer
thích chơi trội