Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính nhã nhặn; sự tử tế
  • (số nhiều) cử chỉ tử tế, lời nói tử tế
  • veuillez avoir l'amabilité de...+ xin anh làm ơn....
Related search result for "amabilité"
  • Words contain "amabilité" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    phiền nhã ý
Comments and discussion on the word "amabilité"