Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allégresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hoan hỉ, sự vui sướng
    • Un chant d'allégresse
      khúc hoan ca
    • Chanter en signe d'allégresse
      hát để tỏ sự vui sướng
Related words
Related search result for "allégresse"
Comments and discussion on the word "allégresse"