Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
aide
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giúp đỡ
    • Apporter/offrir son aide à qqn
      giúp đỡ ai
    • Demander/recevoir de l'aide
      cầu xin/nhận được sự giúp đỡ
  • sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ
    • Venir à l'aide de qqn/en aide à qqn
      cứu giúp ai
    • Avec l'aide de Dieu
      nhờ trời phù hộ
    • Aide sociale
      cứu trợ xã hội
    • Aide au développement
      viện trợ của các nước tiên tiến dành cho các nước đang phát triển
  • (số nhiều) (sử học) thuế gián thu
    • à l'aide!
      cứu (tôi) với
    • à l'aide de
      nhờ, với, bằng
    • Ouvrir une enveloppe à l'aide d'un couteau
      dùng dao mở một phong bì
danh từ
  • người phụ việc (dùng riêng hay trong danh từ ghép)
    • Aide de laboratoire
      người phụ việc ở phòng thí nghiệm
    • Aide cuisinier
      người phụ bếp
    • Aide-soignant (e)
      người phụ giúp cho y tá trong việc săn sóc người bệnh
    • aide de camp
      xem camp
    • aide maternelle
      cô vườn trẻ, cô mẫu giáo
Related words
Related search result for "aide"
Comments and discussion on the word "aide"