Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự giúp đỡ
- Apporter/offrir son aide à qqn
giúp đỡ ai
- Demander/recevoir de l'aide
cầu xin/nhận được sự giúp đỡ
- sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ
- Venir à l'aide de qqn/en aide à qqn
cứu giúp ai
- Avec l'aide de Dieu
nhờ trời phù hộ
- Aide sociale
cứu trợ xã hội
- Aide au développement
viện trợ của các nước tiên tiến dành cho các nước đang phát triển
- (số nhiều) (sử học) thuế gián thu
- à l'aide de
nhờ, với, bằng
- Ouvrir une enveloppe à l'aide d'un couteau
dùng dao mở một phong bì
danh từ
- người phụ việc (dùng riêng hay trong danh từ ghép)
- Aide de laboratoire
người phụ việc ở phòng thí nghiệm
- Aide cuisinier
người phụ bếp
- Aide-soignant (e)
người phụ giúp cho y tá trong việc săn sóc người bệnh
- aide maternelle
cô vườn trẻ, cô mẫu giáo