Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agonie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lúc hấp hối
    • Entrer en agonie/être à l'agonie
      đang hấp hối
  • mạt vận, lúc suy tàn
    • L'agonie d'un règne
      buổi suy tàn của một triều đại
Related search result for "agonie"
Comments and discussion on the word "agonie"