Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agacer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm khó chịu
    • Agacer les dents
      làm ghê răng
    • Agacer l'oreille
      làm đinh tai
  • làm cho tức tối; (từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc
    • Agacer un chien
      trêu chọc con chó
  • khêu gợi, quyến rũ
Related search result for "agacer"
Comments and discussion on the word "agacer"