Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
admis
Jump to user comments
danh từ
  • người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển
    • Liste des admis à l'école normale
      danh sách những người trúng tuyển vào trường sư phạm
Related search result for "admis"
Comments and discussion on the word "admis"