Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accoutumé
Jump to user comments
tính từ
  • quen, thường lệ
    • Suivre la route accoutumée
      đi con đường quen thuộc
    • à l'accoutumée
      như thường lệ.
Related search result for "accoutumé"
Comments and discussion on the word "accoutumé"