French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- dẫn đến, đổ vào, quy vào
- Rue qui aboutit à la place
đường phố dẫn đến quảng trường.
- đạt kết quả, thành công, thắng lợi
- Pourparlers qui sont en voie d'aboutir
cuộc thương lượng sắp đạt kết quả.
- (nông nghiệp) ra nụ (cây)