Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aboutir
Jump to user comments
nội động từ
  • dẫn đến, đổ vào, quy vào
    • Rue qui aboutit à la place
      đường phố dẫn đến quảng trường.
  • đạt kết quả, thành công, thắng lợi
    • Pourparlers qui sont en voie d'aboutir
      cuộc thương lượng sắp đạt kết quả.
  • (y học) mưng mủ.
  • (nông nghiệp) ra nụ (cây)
Related search result for "aboutir"
Comments and discussion on the word "aboutir"