Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aborigène
Jump to user comments
tính từ
  • bản xứ
    • Plante aborigène
      cây bản xứ
danh từ
  • người bản xứ, thổ dân.
    • Les aborigènes d'Australie
      thổ dân nước úc.
Related search result for "aborigène"
Comments and discussion on the word "aborigène"