Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
alpha
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • anfa (chữ cái Hy Lạp)
    • Alfa
  • l'alpha et l'oméga+ (nghĩa bóng) đầu và cuối
    • position alpha
      (hóa học) vị trí anfa
    • rayons alpha
      (vật lý học) tia anfa
Related search result for "alpha"
Comments and discussion on the word "alpha"