Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
versatilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định
    • Personne d'une grande versatilité
      người có tính rất hay đổi ý
Comments and discussion on the word "versatilité"