Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tyranniser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hà hiếp, áp chế; hành hạ
    • Roi qui tyrannisait ses sujets
      tên vua áp chế thần dân
    • Tyranniser ses enfants
      hành hạ con cái
Related search result for "tyranniser"
Comments and discussion on the word "tyranniser"