French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- luôn luôn, mãi mãi
- Il est toujours en retard
nó luôn luôn đến chậm
- Penser toujours à son ami
luôn luôn nghĩ đến bạn
- bao giờ, cũng vẫn, vẫn
- Il est toujours le même
bao giờ nó cũng vẫn như thế
- Il l'aime toujours
nó vẫn yêu cô ta
- cứ... đã
- Payez toujours, et nous verrons après
anh cứ trả đi đã, rồi ta sẽ liệu
- comme toujours
như thường lệ, như mọi khi
- depuis toujours
vốn dĩ vẫn là
- quần','french','on')"toujours
IDIOMS
- ne pas... toujours
- không phải bao giờ cũng
- Nous n'aimons pas toujours ceux que nous admirons
không phải bao giờ ta cũng yêu những người mà ta phục
- presque toujours
xem presque
- toujours est il que
dù sao cũng vẫn là