Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surmontable
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể vượt qua
    • Difficulté surmontable
      khó khăn có thể vượt qua
Related search result for "surmontable"
Comments and discussion on the word "surmontable"