Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
successif
Jump to user comments
tính từ
  • liên tiếp, liền
    • Echecs successifs
      thất bại liên tiếp
    • Plusieurs jours successifs
      nhiều ngày liền
  • (luật học, pháp lý) thừa kế
    • Le droit successif
      quyền thừa kế
Related words
Related search result for "successif"
Comments and discussion on the word "successif"