French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- thường thường, thường, đôi khi
- Je l'ai souvent rencontré
tôi thường gặp anh ấy
- J'ai souvent pensé à vous
tôi vẫn thường nghĩ đến anh
- le plus souvent
phần nhiều, trong phần nhiều trường hợp
- plus souvent!
(thông tục) không khi nào!, chẳng bao giờ!
- très souvent; bien souvent
rất nhiều khi