Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soustraction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự rút trộm, sự đánh cắp
    • Soustraction d'un document
      sự rút trộm một tài liệu
  • (toán học) phép trừ; tính trừ
Related words
Comments and discussion on the word "soustraction"