Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
selle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • yên (ngựa, xe đạp...)
  • (số nhiều) phân (người)
  • bàn điêu khắc
  • (đường sắt) tấm đệm ray
  • thịt mông
    • Selle de mouton
      thịt mông cừu
    • aller à la selle
      đi ngoài
    • cheval de selle
      xem cheval
    • être bien en selle
      có địa vị vững vàng
    • mettre quelqu'un en selle
      giúp ai tiến hành công việc
    • selle à tous chevaux
      cái dùng vào đâu cũng được
    • se remettre en selle
      khôi phục lại cơ đồ
Related search result for "selle"
Comments and discussion on the word "selle"