French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thịt mông
- Selle de mouton
thịt mông cừu
- aller à la selle
đi ngoài
- cheval de selle
xem cheval
- être bien en selle
có địa vị vững vàng
- mettre quelqu'un en selle
giúp ai tiến hành công việc
- selle à tous chevaux
cái dùng vào đâu cũng được
- se remettre en selle
khôi phục lại cơ đồ