French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chắc, sự chắc chắn
- Pour plus de sûreté
để chắc chắn hơn
- sự tin chắc
- Sûreté de soi-même
sự tin chắc ở mình
- sự yên ổn, sự an toàn
- Ils sont à présent en sûreté
nay họ được an toàn
- Serrure de sûreté
khóa an toàn
- sự vững vàng
- Sûreté de la main
sự vững vàng của bàn tay
- sự an ninh; cơ quan an ninh
- Les agents de la sûreté
nhân viên an ninh
- sự đúng đắn
- Sûreté du coup d'oeil
cái nhìn đúng đắn
- sự bảo đảm
- Donner des sûretés à quelqu'un
bảo đảm cho ai
- en sûreté de conscience
không thẹn với lương tâm
- mettre un malfaiteur en sûreté
giam chặt một tên gian phi
- par mesure de sûreté
để đề phòng bất trắc