Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rusticité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính chống chịu cao (động vật, thực vật)
  • (thường số nhiều) cử chỉ quê kệch
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phong cách quê kệch
Comments and discussion on the word "rusticité"