French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lãng mạn
- Littérauture romantique
văn học lãng mạn
- Mélancolie romantique
mối u sầu lãng mạn
- (từ cũ, nghĩa cũ) gây xúc cảm (cảnh vật)
danh từ
- nhà văn lãng mạn
- Les romantique et les classiques
những nhà văn lãng mạn và những nhà văn cổ điển