Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
refoulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đẩy lùi
    • Le refoulement des troupes ennemies
      sự đẩy lùi quân địch
  • sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục
    • Le refoulement de son émotion
      sự nén cảm xúc
  • (triết học) sự nén ẩn
Related search result for "refoulement"
Comments and discussion on the word "refoulement"