Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rechercher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tìm lại
    • Chercher et rechercher
      tìm đi tìm lại
  • tìm, tìm tòi, tìm kiếm
    • Rechercher la cause d'un phénomène
      tìm nguyên nhân của một hiện tượng
  • mưu cầu, cầu cạnh
    • Rechercher la protection des grands
      cầu cạnh sự che chở của những người quyền quí
  • (luật học, pháp lý), truy tầm
    • Être recherché pour meurtre
      bị truy tầm vì giết người
  • chuộng
    • Rechercher les âmes nobles
      chuộng những tâm hồn cao thượng
  • (từ cũ; nghiã cũ) tìm cách làm thân với
    • Tout le monde le recherche
      mọi người tìm cách làm thân với ông ta
Related search result for "rechercher"
Comments and discussion on the word "rechercher"