Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
résultat
Jump to user comments
danh từ giống đực
kết quả
Le résultat d'un examen
kết quả kỳ thi
arriver à un bon résultat
đạt kết quả tốt
(toán học) đáp số
Related search result for
"résultat"
Words contain
"résultat"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chắc ăn
ăn thua
ăn câu
kết quả
hiệu quả
số thành
công cán
chòng vòng
gặt hái
thành tích
more...
Comments and discussion on the word
"résultat"