Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résultat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kết quả
    • Le résultat d'un examen
      kết quả kỳ thi
    • arriver à un bon résultat
      đạt kết quả tốt
  • (toán học) đáp số
Related search result for "résultat"
Comments and discussion on the word "résultat"