Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résolution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự biến thành, sự chuyển thành
    • Résolution de l'eau en vapeur
      sự biến nước thành hơi
  • (y học) sự tan (sưng, viêm)
  • (y học) sự mềm ra
  • (luật học, pháp lý) sự hủy
    • Résolution d'un bail
      sự hủy một hợp đồng thuê
  • (lôgic) sự phân tích
  • sự giải quyết; sự giải
    • Résolution d'une difficulté
      sự giải quyết một khó khăn
    • résolution d'une équation
      sự giải một phương trình
  • quyết định, ý định
    • Abandoner sa résoulution
      bỏ ý định
  • nghị quyết
    • Résolution de l'Assemblée nationale
      nghị quyết của Quốc Hội
  • tính kiên quyết
Related search result for "résolution"
Comments and discussion on the word "résolution"